TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ KHU VỰC LONG THÀNH - NHƠN TRẠCH PHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN HỌC Học kỳ: I
Năm học: 2015-2016
Số giờ lý thuyết: 10
Lớp học: KT15CD1
Số giờ thực hành: 20
Môn học: QUẢN TRỊ HỌC
STT
MSHS
HỌ VÀ TÊN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
15.KT.CĐ.094 15.KT.CĐ.095 15.KT.CĐ.096 15.KT.CĐ.097 15.KT.CĐ.098 15.KT.CĐ.099 15.KT.CĐ.100 15.KT.CĐ.101 15.KT.CĐ.102 15.KT.CĐ.103 15.KT.CĐ.104 15.KT.CĐ.105 15.KT.CĐ.106 15.KT.CĐ.107 15.KT.CĐ.108 15.KT.CĐ.109 15.KT.CĐ.110 15.KT.CĐ.111 15.KT.CĐ.112 15.KT.CĐ.113 15.KT.CĐ.114 15.KT.CĐ.115 15.KT.CĐ.116 15.KT.CĐ.117 15.KT.CĐ.118 15.KT.CĐ.119 15.KT.CĐ.120 15.KT.CĐ.121 15.KT.CĐ.122 15.KT.CĐ.123 15.KT.CĐ.124 15.KT.CĐ.125 15.KT.CĐ.126 15.KT.CĐ.127 15.KT.CĐ.128 15.KT.CĐ.129 15.KT.CĐ.130 15.KT.CĐ.131 15.KT.CĐ.132 15.KT.CĐ.133 15.KT.CĐ.134 15.KT.CĐ.135 15.KT.CĐ.136 15.KT.CĐ.137
Nguyễn Thị Minh Anh Phan Ngọc Trâm Anh Trần Thị Hồng Cẩm Trần Mai Chi Vòng Cún Cú Nguyễn Thị Hoà Đông Lâm Thị Ngọc Dung Nguyễn Thuỳ Dung Trần Thị Tuyết Dung Đặng Thị Thuỳ Dương Nguyễn Ngọc Hà Lê Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Ngọc Hiền Trần Thị Thu Hương Nguyễn Thanh Hương Đặng Ngọc Huyền Lê Hoàng Khánh Lồng Thị Lan Trịnh Thái Mỹ Linh Nguyễn Thị Chúc Linh Trần Thị Ngọc Loan Nguyễn Ngọc PhươngMai Lê Thị Thanh Minh Đoàn Ngọc Trúc Ngân Nguyễn Thanh Ngân Hồ Trần Thuỷ Ngọc Nguyễn Thị Như Ngọc Nguyễn Ái Bảo Ngọc Đặng Thị Nhàn Nguyễn Thị Yến Nhi Dương Thành Quý Nguyễn Thị Hồng Thắm Bùi Phương Thảo Võ Ngọc Thật Trần Thị Tây Thi Bùi Thị Tuyết Thoa Lê Thị Cẩm Tiên Trần Thị Thuỷ Tiên Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Vương Ngọc Xuân Trang Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nguyễn Thị Thảo Vân Nguyễn Thị Thuý Vi Đinh Lê Nhật PhượngVy
1
2
7 6 6 7 7 6 6 5 6 6 5 5 6 8 5 7 5 7 6 7 6 5 8 6 6 8 6 6 7
7 7 6 7 8 7 6 6 6 6 5 7 7 6 7 6 5 6 5 6 8 8 8 5 6 5 5 6 8
6 6 6 5 5 6 7 5 6 7 5 5 7 6
8 5 8 8 7 7 5 5 5 5 5 5 5 5
3
4
HỆ SỐ 2 5 6 7
8
9 10
TBKT 7,0 6,5 6,0 7,0 7,5 6,5 6,0 5,5 6,0 6,0 5,0 6,0 6,5 7,0 6,0 6,5 5,0 6,5 5,5 6,5 7,0 6,5 8,0 5,5 6,0 6,5 5,5 6,0 7,5 0,0 7,0 5,5 7,0 6,5 6,0 6,5 6,0 5,0 5,5 6,0 5,0 5,0 6,0 5,5
HỆ SỐ 3 TKM GHI CHÚ L1 L2 L1 L2 8 7,4 8 7,1 7 6,4 7 7,0 9 8,1 7 6,7 7 6,4 7 6,1 7 6,4 5 5,6 7 5,9 6 6,0 7 6,7 8 7,4 7 6,4 7 6,7 5 5,0 7 6,7 3,1 Thi lại 7 6,7 8 7,4 7 6,7 6 7,1 7 6,1 7 6,4 8 7,1 7 6,1 6 6,0 7 7,3 0,0 Nợ môn 6 6,6 7 6,1 8 7,4 6 6,3 5 5,6 8 7,1 7 6,4 7 5,9 7 6,1 8 6,9 6 5,4 6 5,4 8 6,9 7 6,1
STT
MSHS
HỌ VÀ TÊN
45 15.KT.CĐ.296 Lê Bá 46 15.KT.CĐ.299 Lương Thu
Tổng số: 46 học sinh
Hùng Thảo
1
2
6 6
6 6
3
4
HỆ SỐ 2 5 6 7
8
9 10
HỆ SỐ 3 TKM GHI CHÚ L1 L2 L1 L2 6,0 6 6,0 6,0 6 6,0
TBKT
Đồng Nai, ngày 30 tháng 11 năm 2015 TRƯỞNG KHOA
GIÁO VIÊN BỘ MÔN
Nguyễn Ngọc Hân
Trịnh Anh Tuấn