PHÒNG TUYỂN SINH VÀ CÔNG TÁC SV
TT
MSSV
Họ
1
16104001 Nguyễn Thị Thúy
3
15104001 Trần Thị Ngọc
2 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
17104001 Trần Nguyễn Nhật
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỌC BỔNG TUYỂN SINH Bằng hình thức miễn giảm Học phí Học kỳ I Năm học 2017-2018 Tên
Anh
Khoa
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Lớp SV
161040C
Ngành học
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040A
Kỹ thuật Công nghiệp
17153001 Trần Thị Thanh
Bình
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530A
CN chế biến lâm sản
17104007 Trần Lê
Danh
17143184 Huỳnh Quang
17143191 Nguyễn Thành
17104008 Huỳnh Thị Kiều
17146244 Phan Thị Thanh 17146248 Võ Song 17146249 Lê Thùy
Danh
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Đạt
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Diễm
Diệu Duy
Duyên
17104011 Bùi Thị
Duyên
17104013 Lê Thị Mỹ
Duyên
17104012 Đào Thị Bích 17104014 Võ Lư Kỳ
15104013 Lê Thị Trường 17153011 Man Thị Thu
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040A
171432B
Công nghệ chế tạo máy
Kỹ thuật Công nghiệp
Công nghệ chế tạo máy
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171461B
CN kỹ thuật cơ điện tử
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040A
Kỹ thuật Công nghiệp
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040A
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Duyên
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy
171462A
171461C
171040B
171040A
151040A
171530B
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
171040B
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Giang
171431A
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Duyên
Hà
151040B
Mức giảm
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Anh
Ánh
ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Kỹ thuật Công nghiệp
CN chế biến lâm sản
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
100 % 50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
17144216 Huỳnh Thị Thu
Hà
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171442A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
16104024 Trần Thị Thúy
Hằng
Cơ Khí Chế Tạo Máy
161040B
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Hậu
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171441A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Hoa
Cơ Khí Chế Tạo Máy
151441A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Huyền
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17153013 Lê Thị Thu
Hằng
17104022 Nguyễn Ngọc Như
Hảo
16144259 Đỗ Thị Thu
Hiền
17144219 Nguyễn Công
15144144 Phạm Thị Thanh 17144232 Trần Đức
17104031 Nguyễn Thị Mỹ 17144241 Trần Mỹ
Huy
Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530B
171040B
161442A
171441A
171040B
CN chế biến lâm sản
Kỹ thuật Công nghiệp
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Khánh
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171442B
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17146290 Nguyễn Văn
Lam
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171461C
CN kỹ thuật cơ điện tử
17144253 Trương Tấn
Lợi
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Ly
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17153020 Nguyễn Thị
17144247 Nguyễn Bửu
Lam
Lân
17144249 Đinh Ngọc Hoàng
Long
17153026 Phùng Ngọc Thảo
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530A 171442B
171442A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
171530B
CN chế biến lâm sản
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171441A
Ly
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530B
17153028 Vũ Nguyễn Thanh
Mai
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530A
17144259 Nguyễn Nhật
Minh
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Nam
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17153025 Nguyễn Kiều 17153027 Võ Thị Ngọc 15104028 Hà Huệ
17153029 Ngô Thị Trà 17146297 Lê Phương 17153031 Lý Thuỳ
Ly
Mẫn My
Nên
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
100 % 100 % 50 %
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
171441C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
171461A
CN kỹ thuật cơ điện tử
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
171530A
CN chế biến lâm sản
171530A
151040A 171530B
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530B
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530A
CN chế biến lâm sản Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
50 %
17153032 Trần Thị Thanh
Nga
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17153034 Tô Ngọc Thiên
Ngân
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530B
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
17153035 Bùi Thị Hoa
Nhài
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530B
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
171530B
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17153033 Nguyễn Thị
15104031 Văn Thị Cẩm
17104045 Nguyễn Thị Thảo 17153039 Đoàn Thị Quỳnh
Ngân
Ngân
Nhi
Như
Cơ Khí Chế Tạo Máy
151040A
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040B
161040B
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Kỹ thuật Công nghiệp
Kỹ thuật Công nghiệp
16104072 Nguyễn Thị Huỳnh
Như
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17146308 Bùi Âu Đại
Phú
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171461B
CN kỹ thuật cơ điện tử
17146312 Lê Minh
Phúc
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171461C
CN kỹ thuật cơ điện tử
171462B
CN kỹ thuật cơ điện tử
17104046 Nguyễn Thị
17143229 Nguyễn Hoàng
Phấn
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Phúc
Cơ Khí Chế Tạo Máy
16146447 Bùi Cẩm
Phụng
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17144277 Lưu Thị Bích
Phượng
17146316 Dương Cẩm 17146321 Lê Thái
17146315 Huỳnh Thiên 17144278 Võ Thị Bích 17144279 Hồ Công
Phước
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Phượng
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040B
171432B 161462C
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Công nghệ chế tạo máy
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
50 %
100 % 50 %
100 %
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171442A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Quang
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171461A
CN kỹ thuật cơ điện tử
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Quốc
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171462B
CN kỹ thuật cơ điện tử
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Quang
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171442B
171441B
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
50 %
50 %
100 %
TT
MSSV
Họ
61
17104051 Nguyễn Thị Hoàng
63
17144284 Trần Trí
62 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99
17143241 Ngô Minh
Tên
Khoa
Quyên
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Tài
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Tài
Lớp SV
CN kỹ thuật cơ điện tử
161040A
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040B
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040A
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Thảo
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17146330 Trương
Thiên
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17104058 Lê Thị Kim
Thoả
Cơ Khí Chế Tạo Máy
15143282 Nguyễn Thị Mộng
Thùy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
151433A
17153047 Huỳnh Mai Thủy
Tiên
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17153052 Trần Thị Bích
Trâm
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17104057 Nguyễn Thị 16104098 Lê Thị
Thoa
Thu
16146519 Nguyễn Phạm Phương Thùy 17104059 Bùi Thị Chân
Tình
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530A 161040C
171461B
171530B
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
171530A
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530A
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171040B
Vân
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171530B
17153055 Trương Hồng
171441B
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171441A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
171431B
Công nghệ chế tạo máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17146362 Phan Quốc
Việt
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17145263 Võ Quốc
Bảo
15147069 Trần Thị Lan 17147131 Nguyễn Thị Công 15147082 Nguyễn Thị Thu 17145281 Hoàng 17145281 Hoàng
Vi
Cơ Khí Chế Tạo Máy
171441B
161462B
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
171451B
CN kỹ thuật nhiệt
CN kỹ thuật ô tô
171451B
CN kỹ thuật ô tô
Cơ Khí Động Lực
151451D
Cơ Khí Động Lực
171470B
Khang
Cơ Khí Động Lực
105 16145432 Đặng Thị Mỹ
Linh
Cơ Khí Động Lực
Mỹ
Cơ Khí Động Lực
171451B
Cơ Khí Động Lực
171451B
108 15145294 Nguyễn Hoàng
151451A
Nữ SV học ngành Kỹ thuật Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
CN kỹ thuật nhiệt
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
161453B
CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN kỹ thuật ô tô
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Cơ Khí Động Lực
171451A
CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nhân
Cơ Khí Động Lực
171451B
CN kỹ thuật ô tô
114 16147357 Đoàn Ngọc
Phong
Cơ Khí Động Lực
161470B
CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
116 17145346 Ung Ngọc
Quang
Cơ Khí Động Lực
171451B
CN kỹ thuật ô tô
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Quyên
Cơ Khí Động Lực
171470A
115 17145401 Nguyễn Thiên
Phước
117 17147172 Nguyễn Thị Kim
Quế
119 17145350 Trần Thanh
Sang
118 17147173 Nguyễn Vũ Thục
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực
171451B
171451B
CN kỹ thuật ô tô
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
112 17145333 Võ Hồng
Cơ Khí Động Lực
151451B
CN kỹ thuật ô tô
CN kỹ thuật ô tô
Nhi
CN kỹ thuật ô tô
CN kỹ thuật ô tô
CN kỹ thuật ô tô
171452B
CN kỹ thuật ô tô
171470B
CN kỹ thuật nhiệt
171451B
CN kỹ thuật nhiệt
CN kỹ thuật ô tô
120 17145361 Nguyễn Minh
Thắng
Cơ Khí Động Lực
171451C
CN kỹ thuật ô tô
122 17145366 Võ Nguyên
Thịnh
Cơ Khí Động Lực
171452B
CN kỹ thuật ô tô
Vi
Cơ Khí Động Lực
151452B
121 17147177 Nguyễn Minh 123 15147139 Lâm Ngọc
124 15145417 Trương Sa
125 17145390 Phạm Thị Minh
Thành Tuyền
Vũ
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực
50 %
CN kỹ thuật ô tô
171451A
151453C
113 17145334 Lê Trần Ái
50 %
171451B
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Động Lực
Nguyên
50 %
CN kỹ thuật ô tô
Ngọc
111 17145329 Trần Chí
110 15145300 Nguyễn Hoàng Bích
50 %
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Động Lực
Mỹ
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
CN kỹ thuật ô tô
Mỹ
109 17145324 Trần Thị Ngọc
50 %
CN kỹ thuật ô tô
103 17145307 Phạm Nguyễn Minh
107 17145324 Trần Thị Ngọc
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
171451B
Cơ Khí Động Lực
Mơ
CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Hồng
106 17145323 Nguyễn Thị Như
50 %
CN kỹ thuật nhiệt
151470A
151451D
Kiên
50 %
171470C
Cơ Khí Động Lực
104 17145392 Nguyễn Trung
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
100 %
Hiền Huy
CN chế biến lâm sản
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
15145228 Lê Thị Diệu
102 17147143 Trần Hoàng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
151453B
101 15145241 Nguyễn Thị Mỹ
100 %
Kỹ thuật Công nghiệp
100 %
CN kỹ thuật nhiệt
Cơ Khí Động Lực
Hoà
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
CN kỹ thuật ô tô
Hằng
100 15145235 Trương Thị Minh
100 %
171451B
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Hà
Hiền
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
15145433 Nguyễn Thị Mỹ 17145288 Trần Thanh
50 %
50 %
CN kỹ thuật cơ điện tử
161462B
Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực
50 %
171462A
Dung Hà
50 %
50 %
151470B
Cơ Khí Động Lực
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
CN kỹ thuật cơ điện tử
Anh
Hà
CN chế biến lâm sản
Cơ Khí Chế Tạo Máy
16146570 Nguyễn Thanh Quỳnh Vân 16146571 Lê Thị Vân
171530B
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
171530B
Tuyền
Tuyết
CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17104064 Nguyễn Thị Thanh 17143270 Phan Thị Kim
Kỹ thuật Công nghiệp
171040B
Trường Tùng
50 %
50 %
Kỹ thuật Công nghiệp
Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
161461B
CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 %
Công nghệ chế tạo máy
161040C
17144308 Lê Nhật
17144315 Nguyễn Tài Thanh
Kỹ thuật Công nghiệp
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Trúc
Trung
CN chế biến lâm sản
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
171040B
17153054 Nguyễn Thị Thanh 17144305 Trần Đắc
CN kỹ thuật cơ điện tử
50 %
100 %
Trang
Trang
Công nghệ chế tạo máy
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17153050 Nguyễn Thị Huyền 17153051 Nguyễn Thùy
100 %
171462B
171462B
16104086 Nguyễn Thị Lý Thu
Thảo
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Cơ Khí Chế Tạo Máy
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17104055 Hà Lê
100 %
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
171431A
Thắm Thảo
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
171442B
Cơ Khí Chế Tạo Máy
17153044 Trần Lê Hồng
16104085 Nguyễn Hồng Thanh
Mức giảm
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Tạo
Thái
ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM
Kỹ thuật Công nghiệp
17146324 Đỗ Phạm
17146328 Tống Quốc
Ngành học
171040B
171470A
151470A 171451C
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
50 %
50 %
100 % 100 % 50 %
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN kỹ thuật ô tô
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 % 50 %
100 % 100 % 50 %
100 % 50 % 50 %
50 %
TT
MSSV
Họ
126 16145582 Phạm Thị Ánh
Tên
Xuân
127 17116151 Nguyễn Hoàng Minh
Anh
129 17116169 Hồ Thị Phương 131 17128017 Nguyễn Thế
128 17128003 Nguyễn Thị Ngọc 130 17128016 Hoàng Thị
132 17116174 Nguyễn Minh
133 17128034 Hoàng Thị Thùy
Ngành học
171160C
Công nghệ Thực phẩm
Hiển
CN Hóa học và Thực phẩm
171280A
Hiền
Hiếu
CN Hóa học và Thực phẩm
171280A
CN Kỹ thuật Hóa học
CN Hóa học và Thực phẩm
171160C
Công nghệ Thực phẩm
CN Hóa học và Thực phẩm
171160C
Linh
CN Hóa học và Thực phẩm
Thảo
CN Hóa học và Thực phẩm
136 17128073 Trần Thị
Trang
138 17128084 Thái Tú
Vân
Triệu
CN Hóa học và Thực phẩm
CN Kỹ thuật Hóa học
171280A
CN Kỹ thuật Hóa học
171160A
Công nghệ Thực phẩm
171280A
Công nghệ Thực phẩm
CN Kỹ thuật Hóa học
CN Hóa học và Thực phẩm
171500B
CNKT môi trường Công nghệ may
CN Hóa học và Thực phẩm
171280A
CN Kỹ thuật Hóa học
139 17109120 Nguyễn Thị Lan
Anh
CN May và Thời trang
171092B
141 17109160 Huỳnh Lê Mai
Thảo
CN May và Thời trang
171092B
Công nghệ may
143 17109178 Nguyễn Thị Thùy
Trinh
CN May và Thời trang
171091B
Công nghệ may
140 17109156 Nguyễn Thị
142 17109165 Bùi Thị Duyên
144 17109189 Trương Thị Tố
Phương
Thùy
CN May và Thời trang
Nam
Công nghệ Thông tin
Chương
147 17110409 Lê Trung
Quốc
148 17110377 Phan Nguyễn Thủy
CN May và Thời trang
Vân
145 17110265 Nguyễn Duy
146 17110334 Nguyễn Xuân
CN May và Thời trang
Công nghệ Thông tin
Công nghệ Thông tin
171091B
Công nghệ may
171102B
Công nghệ Thông Tin
171101C
171102B
Công nghệ Thông Tin
Công nghệ Thông Tin
171102B
Công nghệ Thông Tin
Cảnh
Điện - Điện tử
171422A
CNKT điện - điện tử
151 17151185 Trương Hải Ngọc
Điềm
Điện - Điện tử
153 17151196 Phan Trọng
Hải
Điện - Điện tử
154 17151198 Võ Công
Công nghệ may
Công nghệ Thông tin
Vĩ
152 17142225 Huỳnh Đặng Tấn
171091B
Công nghệ may
Tiên
149 17110401 Nguyễn Hùng 150 17142217 Nguyễn Thế
171092B
Dương
Công nghệ Thông tin
171102A 171512B
Công nghệ Thông Tin
CNKT điều khiển và TĐH
Điện - Điện tử
171422A
CNKT điện - điện tử
Hải
Điện - Điện tử
171512B
CNKT điều khiển và TĐH
Hoàng
Điện - Điện tử
155 16142503 Bùi Văn Ngọc
Hòa
157 17142253 Trần Văn
171512B
CNKT điều khiển và TĐH
Điện - Điện tử
161421B
Hưng
Điện - Điện tử
171422A
159 17141268 Trần Quốc
Khánh
Điện - Điện tử
171411A
CNKT Điện tử - Truyền thông
161 17151218 Danh Phó Ngọc
Lâm
Điện - Điện tử
171512B
CNKT điều khiển và TĐH
163 17142277 Nguyễn Công
Minh
Điện - Điện tử
171422A
CNKT điện - điện tử
165 17151235 Dương Văn
Ngọc
Điện - Điện tử
171512B
167 17151238 Đinh Phước
Nhiên
Điện - Điện tử
171512A
169 17142306 Nguyễn Thanh
Quân
Điện - Điện tử
171422A
156 17151204 Phạm Việt 158 17142249 Lại Bảo
160 17151214 Lê Tuấn
162 17142276 Nguyễn Hồ
164 17151234 Huỳnh Vĩnh 166 17142288 Lê Hoàng
168 17151239 Nguyễn Thị Hồng 170 17151257 Khưu Luân
Huy
Khoa
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Mạnh
Điện - Điện tử
Nghi
Điện - Điện tử
Nhân
Điện - Điện tử
Nhung
Điện - Điện tử
Thành
Điện - Điện tử
Tín
Điện - Điện tử
171 17141237 Hoàng Trương Hữu
Thương
173 17141243 Lưu Thị Bích
CNKT điện - điện tử
171512B
CNKT điều khiển và TĐH
171422A
CNKT điện - điện tử
171512B
171422A
CNKT điện - điện tử
CNKT điều khiển và TĐH CNKT điện - điện tử
171512B
CNKT điều khiển và TĐH
171422A
CNKT điện - điện tử
CNKT điều khiển và TĐH CNKT điều khiển và TĐH
171512B
CNKT điều khiển và TĐH
171512B
CNKT điều khiển và TĐH
171190B
CN kỹ thuật máy tính
171422A
CNKT điện - điện tử
CNKT điện - điện tử
Điện - Điện tử
171412B
Trâm
Điện - Điện tử
171411A
175 17129060 Nguyễn Ngọc Phương Uyên
Điện - Điện tử
171290B
177 17145082 Phạm Kiều
ĐT chất lượng cao
17145CL1B CN kỹ thuật ô tô
An
ĐT chất lượng cao
17116CLA1 Công nghệ Thực phẩm
Anh
ĐT chất lượng cao
Anh
ĐT chất lượng cao
172 17119107 Trần Trung
174 17142337 Nguyễn Hữu
Trung
176 17142346 Hàn Trọng
Việt
178 17145082 Phạm Kiều
An
179 17116001 Trần Thị Vân
An
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
ĐT chất lượng cao
171422B
CNKT Điện tử - Truyền thông
CNKT Điện tử - Truyền thông CNKT điện - điện tử
Bảo
ĐT chất lượng cao
17143CL2A Công nghệ chế tạo máy
ĐT chất lượng cao
17141CL3B CNKT Điện tử - Truyền thông 17150CL1A CNKT môi trường
17109CL1A Công nghệ may
187 17145090 Nguyễn Thanh Hoàng Bảo
ĐT chất lượng cao
17145CL1B CN kỹ thuật ô tô
189 17143054 Trần Thị Ngọc
ĐT chất lượng cao
17143CL3B Công nghệ chế tạo máy
190 17145094 Phan Nhật
Chiến
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17151CLA1 CNKT điều khiển và TĐH 17145CL3B CN kỹ thuật ô tô
Chi
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Châu
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Anh
188 17145092 Đỗ Ngọc
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17124CL3B Quản lý Công nghiệp
184 17145086 Võ Trần Minh 186 17143052 Nguyễn Quốc
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
ĐT chất lượng cao
Anh Anh
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
182 17151001 Đặng Tuấn
185 17109007 Trần Ngọc Quỳnh
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17145CL1B CN kỹ thuật ô tô
An
183 17150001 Nguyễn Trần Thái
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
180 17124001 Nguyễn Tuấn
181 17141044 Nguyễn Quang
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
CN Hóa học và Thực phẩm
171280A
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
CN Kỹ thuật Hóa học
Hằng
CN Hóa học và Thực phẩm
Mức giảm
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Công nghệ Thực phẩm
Ánh
ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM
CN kỹ thuật ô tô
171160B
Nhi
137 17150103 Nguyễn Minh
Lớp SV
161451A
CN Hóa học và Thực phẩm
134 17116194 Nguyễn Thị Yến
135 17116213 Nguyễn Thị Thu
Khoa
Cơ Khí Động Lực
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
17145CL1C CN kỹ thuật ô tô
17145CL1B CN kỹ thuật ô tô
50 %
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 50 %
50 %
100 %
TT
MSSV
191 17143060 Trần Đình
Họ
Tên
Khoa
Lớp SV
Ngành học
ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM
Mức giảm
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Cường
ĐT chất lượng cao
17143CL3B Công nghệ chế tạo máy
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Đào
ĐT chất lượng cao
17146CL1B CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
195 17144071 Phạm Quốc
Đạt
ĐT chất lượng cao
17144CL3B Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
197 17151063 Nguyễn Tiến
Đạt
ĐT chất lượng cao
17151CL3B CNKT điều khiển và TĐH
199 17149065 Huỳnh Hoài
Đức
ĐT chất lượng cao
201 17143065 Phạm Thị Thùy
Dương
ĐT chất lượng cao
Duy
192 17151050 Trần Văn
Cường
194 17116237 La Hoàng Xuân
Đào
193 17146098 Nguyễn Thị Anh 196 17142079 Nguyễn Hoàng 198 16145089 Lâm Thị Ngọc 200 16143001 Nguyễn Thị Thùy
Đạt
Diệp
208 17143074 Hoàng Nguyệt 209 17146017 Bùi Quang
16145CL7A CN kỹ thuật ô tô
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Duyên
ĐT chất lượng cao
17143CL2A Công nghệ chế tạo máy
Duyên
ĐT chất lượng cao
17147CL1B CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 % 50 %
Duyên Hà
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
17146CLA1 CN kỹ thuật cơ điện tử
17145CL3B CN kỹ thuật ô tô
15149CL2A CNKT công trình xây dựng 17143CL3A Công nghệ chế tạo máy
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
211 17144009 Huỳnh Gia
Hân
ĐT chất lượng cao
17144CLA2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
213 16147025 Lê Thị Ngọc
Hân
ĐT chất lượng cao
16147CL2B CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Hà
Hân
Hạnh
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
17145CLA3 CN kỹ thuật ô tô
16149CL1B CNKT công trình xây dựng 15145CL2A CN kỹ thuật ô tô
215 17145122 Huỳnh Song Anh
Hào
ĐT chất lượng cao
17145CL3B CN kỹ thuật ô tô
217 16145131 Nguyễn Thị Như
Hảo
ĐT chất lượng cao
16145CL4A CN kỹ thuật ô tô
219 16149037 Võ Thị Diệu
Hiền
ĐT chất lượng cao
Hiền
ĐT chất lượng cao
216 16124016 Lê Thu
218 17143079 Lê Thị Thu
Hảo
Hiền
220 16147026 Trương Châu Diệu
Hiền
222 17145128 Phan Thị Thảo
Hiền
221 16145135 Phạm Thị Thu 223 17145020 Trần Thị Mỹ
Hiệp
225 17145133 Nguyễn Trần Trường
Hiếu
227 16149278 Nguyễn Thị Quỳnh
Hoa
229 17145138 Võ Thị
Hoài
224 17145018 Nguyễn Lê Thanh 226 17145018 Nguyễn Lê Thanh 228 16149323 Vũ Thị
230 17145141 Lưu Thanh
Hiếu
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
238 17151082 Trần Lê Minh
239 17146123 Nguyễn Thị Thanh
17145CL3B CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
17145CL3B CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
237 17151080 Lê Đức
17145CLA1 CN kỹ thuật ô tô
Hoàng Hương
236 17142099 Trương Trí
17145CLA2 CN kỹ thuật ô tô
16149CLA
233 15146051 Tô Quỳnh
235 17145149 Võ Trần Hoài
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
234 16146117 Võ Thị Thanh
16145CL1A CN kỹ thuật ô tô
Hoài
Hùng
Hương
Hương
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Huy
ĐT chất lượng cao
Huy
ĐT chất lượng cao
Huy
ĐT chất lượng cao
50 %
50 %
50 %
17145CLA1 CN kỹ thuật ô tô
Hùng
232 17145147 Lê Nguyễn Thanh
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17143CL3A Công nghệ chế tạo máy
ĐT chất lượng cao
231 17146126 Phan Thanh
50 %
16149CL3A CNKT công trình xây dựng
Hiếu
ĐT chất lượng cao
50 %
50 %
17145CL2A CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
100 %
16147CL3A CN kỹ thuật nhiệt
ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
16146CL1A CN kỹ thuật cơ điện tử
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17146CLA1 CN kỹ thuật cơ điện tử
214 15145049 Nguyễn Hồng
50 %
17142CL4B CNKT điện - điện tử
ĐT chất lượng cao
Công nghệ chế tạo máy
ĐT chất lượng cao
212 16149036 Nguyễn Hoàng Tuyết
100 %
ĐT chất lượng cao
16143CLA
Hà
210 17145015 Bùi Mỹ
100 %
50 %
ĐT chất lượng cao
17149CL1B CNKT công trình xây dựng
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Duy
207 17147012 Nguyễn Thị Thu
ĐT chất lượng cao
17142CL2B CNKT điện - điện tử
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17143CL3A Công nghệ chế tạo máy
Dung
204 17145099 Lê Quang
206 15149007 Nguyễn Thị Mỹ
ĐT chất lượng cao
17116CLA1 Công nghệ Thực phẩm
100 %
100 %
Duy
205 17143063 Nguyễn Thị Mỹ
ĐT chất lượng cao
17151CL3A CNKT điều khiển và TĐH
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
202 17146012 Phạm Ngọc
203 17142073 Phan Lê Tường
ĐT chất lượng cao
16149CLA
CNKT công trình xây dựng
CNKT công trình xây dựng
17145CL1A CN kỹ thuật ô tô
17146CL2A CN kỹ thuật cơ điện tử
17145CL4B CN kỹ thuật ô tô
15146CL2B CN kỹ thuật cơ điện tử
16146CL4A CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
50 %
50 %
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 % 50 %
50 %
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 % 50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17151CL3B CNKT điều khiển và TĐH
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17151CL3B CNKT điều khiển và TĐH
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17145CL4B CN kỹ thuật ô tô
17142CL2A CNKT điện - điện tử
50 %
50 %
100 %
Huyền
ĐT chất lượng cao
17146CL1A CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
241 17149086 Trần Văn
Khải
ĐT chất lượng cao
17149CL1B CNKT công trình xây dựng
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
243 17145156 Nguyễn Đắc
Khoa
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
240 17144088 Nguyễn Hoàng Lâm Huy Huyền 242 17149084 Trần Mỹ
Khanh
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
16146CLA
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17145CL2A CN kỹ thuật ô tô
Kiệt
246 17146146 Trần Võ Hoàng
Lâm
ĐT chất lượng cao
17146CL2B CN kỹ thuật cơ điện tử
248 17146149 Nguyễn Thị Yến
Linh
ĐT chất lượng cao
17146CL4A CN kỹ thuật cơ điện tử
250 16149067 Võ Diệu Mỹ
Linh
ĐT chất lượng cao
Mai
ĐT chất lượng cao
247 17143019 Lê Trương Mỹ
249 17144106 Huỳnh Thị Tuyết 251 17151100 Phan Nguyễn Thăng 252 15149221 Nguyễn Thị Sương
Kỳ
Linh
Linh
Long
253 17149024 Nguyễn Nguyễn Yến
Mai
255 17151106 Vũ Đức
Minh
254 16149075 Nguyễn Thị
Minh
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
CN kỹ thuật cơ điện tử
17145CLA1 CN kỹ thuật ô tô
17143CLA1 Công nghệ chế tạo máy
17144CL2A Công nghệ kỹ thuật cơ khí
16149CL3B CNKT công trình xây dựng
ĐT chất lượng cao
17151CL3B CNKT điều khiển và TĐH
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17149CL2C CNKT công trình xây dựng
244 16146032 Mai Tuấn 245 17145033 Diệp Gia
ĐT chất lượng cao
17144CL2A Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
50 %
100 % 100 % 50 %
50 %
50 %
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
17149CLA2 CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
17151CL3B CNKT điều khiển và TĐH
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
15149CL1B CNKT công trình xây dựng
16149CL3B CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
TT
MSSV
Họ
Tên
Khoa
Lớp SV
Ngành học
ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM
Mức giảm
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
256 17110052 Nguyễn Trần Nguyệt
Minh
ĐT chất lượng cao
17110CLA5 Công nghệ Thông Tin
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
258 16144105 Nguyễn Thị Thanh
My
ĐT chất lượng cao
16144CL3A Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
260 17124052 Trần Thanh
Nam
ĐT chất lượng cao
262 17125183 Võ Thị Mỹ
Nga
ĐT chất lượng cao
264 17144115 Nguyễn Thị Ngọc
Ngân
257 17110053 Võ Ngọc
Minh
259 17116096 Nguyễn Hoàng Giang Nam 261 16146153 Lê Thị Thuý 263 15145099 Hoàng Thị Thúy
265 17147058 Nguyễn Trần Kim
ĐT chất lượng cao
17110CLA5 Công nghệ Thông Tin
ĐT chất lượng cao
17116CL1A Công nghệ Thực phẩm
ĐT chất lượng cao
16146CL5B CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nga
ĐT chất lượng cao
15145CL6A CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Ngân
ĐT chất lượng cao
17147CL1B CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17145CL1A CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nga
266 16145205 Ngô Đặng Thanh
Ngân
268 17124053 Nguyễn Dư Khánh
ĐT chất lượng cao
17124CL3B Quản lý Công nghiệp
17149CL1A CNKT công trình xây dựng 17144CL3A Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐT chất lượng cao
16145CL2B CN kỹ thuật ô tô
Ngân
ĐT chất lượng cao
17124CL1A Quản lý Công nghiệp
Ngọc
ĐT chất lượng cao
Nguyên
ĐT chất lượng cao
Nhàn
ĐT chất lượng cao
Nhật
ĐT chất lượng cao
278 17144119 Nguyễn Thị Yến
Nhi
ĐT chất lượng cao
280 17144026 Nguyễn Thị
Như
ĐT chất lượng cao
267 17145175 Phạm Thanh 269 17147061 Lê Thị Mộng
270 17147062 Nguyễn Thị Bích 271 16145206 Đỗ Nguyễn Bảo
272 17144022 Bùi Nguyễn Song
Ngân Ngọc
Ngọc
273 16144117 Hà Nguyễn Như
Nguyệt
275 17110196 Hoàng Lê
Nhân
277 17146165 Trương Thị
Nhi
274 17145180 Võ Thành
276 17110199 Nguyễn Minh 279 15145104 Lê Yến
281 17145186 Phan Thị Huỳnh
Nhi
Như
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
17110CL3A Công nghệ Thông Tin
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
ĐT chất lượng cao
17146CL1B CN kỹ thuật cơ điện tử
ĐT chất lượng cao
17145CL1A CN kỹ thuật ô tô
17110CL1A Công nghệ Thông Tin
17144CL1A Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
17144CLA1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
17149CL1C CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Phương
ĐT chất lượng cao
293 17109058 Mai Hoàng Thanh
Phương
295 17148058 Nguyễn Ngọc
Phượng
17146CLA3 CN kỹ thuật cơ điện tử
297 16145231 Phan Thị Y
Phượng
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
ĐT chất lượng cao
17148CL2B Công nghệ in
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
ĐT chất lượng cao
16145CL5B CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
17116CL1B Công nghệ Thực phẩm
17142CLA3 CNKT điện - điện tử
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Quỳnh
ĐT chất lượng cao
17143CL3B Công nghệ chế tạo máy
ĐT chất lượng cao
16149CL2B CNKT công trình xây dựng
302 17149032 Nguyễn Ngọc Trúc
Quỳnh
ĐT chất lượng cao
304 17124087 Nguyễn Bình
Sơn
ĐT chất lượng cao
306 17146185 Nguyễn Đình Nhật
Tài
ĐT chất lượng cao
308 17116122 Phạm Ngọc Đan
Tâm
ĐT chất lượng cao
310 16147089 Nguyễn Thị Ngọc
Thắm
ĐT chất lượng cao
Thắng
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
16149CL3A CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
100 % 50 %
50 %
100 % 100 % 50 %
50 %
17149CLA2 CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17124CL3A Quản lý Công nghiệp
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
16149CL2A CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17146CL2B CN kỹ thuật cơ điện tử
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17146CLA2 CN kỹ thuật cơ điện tử 17116CL2A Công nghệ Thực phẩm
ĐT chất lượng cao
17145CL3B CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
17142CL2B CNKT điện - điện tử
16147CL3B CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
50 %
50 %
100 % 100 % 50 %
100 %
Thắng
314 16149106 Nguyễn Khắc Thiên
Thanh
ĐT chất lượng cao
16149CL3B CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
316 17144145 Chu Dương Huy
Thành
ĐT chất lượng cao
17144CL4A Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
318 17145056 Phạm Ngọc Anh
Thi
ĐT chất lượng cao
17145CLA1 CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
16147CL1B CN kỹ thuật nhiệt
315 17147085 Ngô Nguyễn Phương 317 17143141 Phan Thị Ngọc
319 17146197 Nguyễn Thị Kim 320 16147092 Nguyễn Bảo
Thanh
Thanh Thảo
Thoa Thoa
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
17110CL4A Công nghệ Thông Tin
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
50 %
312 17110232 Trần Việt
313 17144144 Nguyễn Thị Ngọc
ĐT chất lượng cao
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
301 17143134 Võ Thị Thúy
ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17147CL1A CN kỹ thuật nhiệt
17124CL3A Quản lý Công nghiệp
311 17142166 Nguyễn Việt
50 %
17109CL3B Công nghệ may
ĐT chất lượng cao
Thái
50 %
ĐT chất lượng cao
17145CLA4 CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
309 17145357 Nguyễn Huỳnh
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
ĐT chất lượng cao
Quang
Tài
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Quý
307 17146186 Trần Tuấn
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 %
16147CL3A CN kỹ thuật nhiệt
ĐT chất lượng cao
Sương
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
50 %
50 %
299 17124085 Thái Ngọc Như
305 16151312 Nguyễn Thị Thảo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
ĐT chất lượng cao
Phượng
Sen
50 %
100 %
17145CL4A CN kỹ thuật ô tô
16149CL1A CNKT công trình xây dựng
303 16149099 Nguyễn Thị
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Quyên
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Phương
300 16149280 Lê Thị Thúy
100 %
15145CL6B CN kỹ thuật ô tô
17145CL4A CN kỹ thuật ô tô
17143CL1B Công nghệ chế tạo máy
298 17142043 Nguyễn Trần Phúc
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
50 %
ĐT chất lượng cao
296 17147068 Lê Thị Mỹ
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
15145CL3B CN kỹ thuật ô tô
Phương
Phương
50 %
17144CLA2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
287 17143128 Nguyễn Thái Minh
294 17116112 Nguyễn Thị
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17145CL2A CN kỹ thuật ô tô
Phương
50 %
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
292 17145048 Vũ Thị
100 %
50 %
ĐT chất lượng cao
291 16147075 Huỳnh Lê Duy
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17144CLA1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Oanh
Phương
50 %
16144CL3B Công nghệ kỹ thuật cơ khí
285 17146049 Trần Như Kiều
290 17149127 Hồ Châu
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
ĐT chất lượng cao
17124CL3A Quản lý Công nghiệp
289 16149091 Hồ Như Minh
50 %
50 %
50 %
ĐT chất lượng cao
Phương
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Như
288 17144030 Trương Hoàng
50 %
16145CL5A CN kỹ thuật ô tô
284 17124067 Đỗ Ngọc Huỳnh
Phát
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
286 17145193 Trần Tiến
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Như
Như
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
50 %
100 %
17147CL3A CN kỹ thuật nhiệt
17147CL1B CN kỹ thuật nhiệt
282 15145105 Hà Ngọc Huỳnh
283 17145186 Phan Thị Huỳnh
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
17144CL2B Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17147CL2B CN kỹ thuật nhiệt
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17143CL2A Công nghệ chế tạo máy
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17146CL1B CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật Nữ SV học ngành Kỹ thuật
100 % 50 %
50 %
50 %
50 %
50 % 50 %
TT
MSSV
Họ
Tên
Khoa
Lớp SV
Ngành học
ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM
321 16149120 Nguyễn Thị Anh
Thư
ĐT chất lượng cao
16149CL3A CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
323 17149152 Nguyễn Thảo
Thuận
ĐT chất lượng cao
17149CL2A CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
322 16145274 Nguyễn Hồ Anh
Thư
324 17142177 Đoàn Trần Nguyên
Thuận
326 17151137 Phan Nguyễn Minh
Thùy
325 17145232 Nguyễn Thị Thanh 327 17146199 Phạm Thị Thanh
17142CL2B CNKT điện - điện tử
Tiên
ĐT chất lượng cao
17125CL2C Kế toán
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
ĐT chất lượng cao
17147CL1A CN kỹ thuật nhiệt
ĐT chất lượng cao
17151CL2A CNKT điều khiển và TĐH
335 17149160 Lê Thị Huyền
Trân
ĐT chất lượng cao
17149CL2C CNKT công trình xây dựng
Trân
ĐT chất lượng cao
16145CL1A CN kỹ thuật ô tô
Trang
ĐT chất lượng cao
16145CL4B CN kỹ thuật ô tô
340 17145064 Đinh Thị Huyền
Trâm
Trân
Trân
Trang
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Trang
ĐT chất lượng cao
342 16143154 Nguyễn Thụy Phương Trinh
ĐT chất lượng cao
344 15145156 Nguyễn Tường Phương Trinh
ĐT chất lượng cao
341 17142054 Trần Minh
Trí
17143CL1B Công nghệ chế tạo máy
17149CL2B CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
16149CL1A CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
17145CLA1 CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
16143CL1B Công nghệ chế tạo máy
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
15145CL2A CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Trọng
ĐT chất lượng cao
17151CL2A CNKT điều khiển và TĐH
347 16145058 Nguyễn Thị Cẩm
Tú
ĐT chất lượng cao
349 17145245 Lâm Thị Bảo
Tuyền
348 15149058 Tạ Thị Mỹ
350 16146057 Phạm Thùy Tú 351 17144175 Vũ Thị Lệ
Tuyên
ĐT chất lượng cao
Uyên
ĐT chất lượng cao
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
15149CL1A CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
16146CLA
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
17145CL1C CN kỹ thuật ô tô
CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
357 16145316 Lê Thảo
Vy
359 17145080 Phạm Lê Gia
Vỹ
361 17147124 Võ Thị Kim
Xuyến
15149CL1B CNKT công trình xây dựng 17142CL2B CNKT điện - điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
ĐT chất lượng cao
17145CL4B CN kỹ thuật ô tô
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Xuân
ĐT chất lượng cao
17143CL3B Công nghệ chế tạo máy
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17146CLA2 CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17146CL1B CN kỹ thuật cơ điện tử
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Yến
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
17147CL1B CN kỹ thuật nhiệt
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
363 17146225 Nguyễn Thị Hải
Yến
ĐT chất lượng cao
17146CL1A CN kỹ thuật cơ điện tử
365 16145317 Lê Hoàng Ngọc
Yến
ĐT chất lượng cao
16145CL4A CN kỹ thuật ô tô
Trân
In và Truyền thông
171480A
Công nghệ in
Đạt
Kinh tế
171240A
Quản lý Công nghiệp
371 17132018 Đào Thị Thảo
Huyền
Kinh tế
171320B
Logistics và QL chuỗi cung ứng Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
373 17125186 Trương Huệ
Ngân
Kinh tế
171250C
Kế toán
364 17146226 Trần Hải
366 17148138 Lê Thị Trúc
367 17148179 Trần Huyền
Yến Ly
368 17130004 Trần Văn
Duy
370 17132014 Lê Thị
Hậu
369 17124155 Nguyễn Tuấn 372 17125181 Đỗ Dương Kiều
My
ĐT chất lượng cao
In và Truyền thông Khoa học ứng dụng
171300B
Kinh tế
171320B
Kinh tế
374 17132035 Trần Thị Bảo
Ngọc
Kinh tế
376 17132064 Nguyễn Thị Bảo
Trân
Kinh tế
375 17132044 Nguyễn Thanh Duyên Phương
171320B
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Ngôn ngữ Anh
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
171310A
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Phúc
Ngoại ngữ
171310B
Quỳnh
Ngoại ngữ
171310B
385 17131071 Mai Trang Thiên
Ý
Logistics và QL chuỗi cung ứng Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Logistics và QL chuỗi cung ứng Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
382 17131041 Lê Thị Hồng 384 17131045 Trần Xuân
Logistics và QL chuỗi cung ứng Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Quản lý Công nghiệp
Nhi
Phương
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
171320A
Lam
383 17131042 Huỳnh Minh
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Kinh tế
380 17131025 Mai Trúc
Ngoại ngữ Ngoại ngữ
171310A
171310B
171310A
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Anh
50 %
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
161240C
50 %
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Kế toán
Kinh tế
50 %
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
171250C
Trinh
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Kinh tế
171320C
50 %
50 %
50 %
Logistics và QL chuỗi cung ứng Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Kế toán
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Logistics và QL chuỗi cung ứng Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
379 16124208 Lâm Thụy Huyền 381 17131038 Nguyễn Yến
Công nghệ vật liệu
50 %
50 %
171320C
Trang Trang
171250A
Công nghệ in
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Kinh tế
377 17125210 Phạm Thị Thu Huyền 378 17132061 Huỳnh Thị Phương
171480B
50 %
100 %
Vy
17145CLA4 CN kỹ thuật ô tô
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17145CL4B CN kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
50 %
100 %
ĐT chất lượng cao
16145CL3B CN kỹ thuật ô tô
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Vy
ĐT chất lượng cao
50 %
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CN kỹ thuật ô tô
17141CL3B CNKT Điện tử - Truyền thông
ĐT chất lượng cao
50 %
17149CL2B CNKT công trình xây dựng
16145CLA
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Vương
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
16147CL3B CN kỹ thuật nhiệt
ĐT chất lượng cao
50 %
50 %
100 %
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Vân
355 17141164 Phan Bá Khánh
362 17146077 Nguyễn Thị Ngọc
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Vũ
360 17143168 Tiết Thị Kim
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17144CL4B Công nghệ kỹ thuật cơ khí
354 17144324 Nguyễn Anh
358 17145254 Đoàn Thảo
100 %
ĐT chất lượng cao
Vân
356 17145254 Đoàn Thảo
ĐT chất lượng cao
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Uyên
352 15149061 Lưu Hải Thủy 353 16147110 Cao Thị Cẩm
ĐT chất lượng cao
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17143CL1B Công nghệ chế tạo máy
Tú
50 %
17146CLA4 CN kỹ thuật cơ điện tử
ĐT chất lượng cao
346 17149167 Huỳnh Ngọc Tú
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17142CLA2 CNKT điện - điện tử
343 17125216 Nguyễn Ngọc Phương Trinh
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
17144CL3B Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐT chất lượng cao
345 17151149 Nguyễn Quang
100 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
17143CLA3 Công nghệ chế tạo máy
Trâm
339 16145618 Trần Thu
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
17146CL1A CN kỹ thuật cơ điện tử
ĐT chất lượng cao
333 17151146 Trần Phùng Bảo
338 16149126 Dương Thùy
100 %
ĐT chất lượng cao
17151CL3B CNKT điều khiển và TĐH
ĐT chất lượng cao
337 16145289 Huỳnh Thị Huyền
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Thủy
ĐT chất lượng cao
Trâm
336 17149161 Nguyễn Trịnh Huyền
50 %
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Tiến
334 17146068 Phan Thị Huỳnh
50 %
17145CL3A CN kỹ thuật ô tô
330 17147100 Đỗ Thị
332 17144165 Nguyễn Thị Ngọc
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
ĐT chất lượng cao
Thy
331 17143153 Lê Thị Bích
ĐT chất lượng cao
16145CL1B CN kỹ thuật ô tô
Thúy
328 17143040 Đặng Mai
329 17125117 Lê Thị Thu
ĐT chất lượng cao
Mức giảm
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
TT
MSSV
Họ
386 15149067 Lý Thị Ngọc
Tên
Anh
Xây dựng
Khoa
Lớp SV
151491C
Ngành học
CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Anh
Xây dựng
171491C
CNKT công trình xây dựng
389 16127028 Trần Huỳnh
Anh
Xây dựng
161270B
Kỹ thuật xây dựng CTGT
Anh
Xây dựng
171492B
390 17149182 Nguyễn Thị Thảo
Cầm
Xây dựng
392 17149194 Đoàn Thanh
Đỉnh
Xây dựng
171491C
Dương
Xây dựng
171491C
Xây dựng
151271A
391 17127005 Nguyễn Thị Thu
Dân
Xây dựng
393 17149189 Nguyễn Trí
Dũng
395 16127046 Nguyễn Phan Khánh
Hạ
Xây dựng
397 17149201 Trần Thị Thuý
Hằng
Xây dựng
394 17149192 Nguyễn Thế
396 15127051 Nguyễn Thị Kiều
Hân
Xây dựng
171491B
171270A 171491C
161270B
Kỹ thuật xây dựng CTGT
Xây dựng
151272B
402 16127094 Mai Thị Kim
Oanh
Xây dựng
161270C
404 17149245 Nguyễn Hồng
Phục
406 17149260 Âu Dương
Sung
403 17149244 Vũ Thị Hữu
405 15149169 Trần Thanh
Xây dựng
171491C
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CNKT công trình xây dựng
CNKT công trình xây dựng
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Xây dựng
Tiến
Xây dựng
171270A
Trang
Xây dựng
171491B
Thái
Thảo Tiến
Tiệp
Tuyên
Xây dựng
171491C
171491C
CNKT công trình xây dựng
50 %
50 %
50 %
100 % 50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
50 %
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CNKT công trình xây dựng
50 %
100 %
CNKT công trình xây dựng
171491C
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
151491A
Xây dựng
171492B
416 17127061 Nguyễn Bùi Thủy
Kỹ thuật xây dựng CTGT
Xây dựng
Xây dựng
415 17149283 Nguyễn Thị Thảo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Phương
Thùy
414 17149278 Nguyễn Bách
Kỹ thuật xây dựng CTGT
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Xây dựng
413 17127051 Nguyễn Thanh
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CNKT công trình xây dựng
Thanh
412 17149277 Lâm Quang
Kỹ thuật xây dựng CTGT
171492A
409 16127112 Đỗ Lê Nguyệt
411 17149275 Trần Thụy Thanh
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Xây dựng
Tài
410 15149186 Trần Thị Thanh
Kỹ thuật xây dựng CTGT
Phúc
407 17149261 Cao Thế
408 17149267 Lương Nhất
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Mai
Nhật
CNKT công trình xây dựng
CNKT công trình xây dựng
CNKT công trình xây dựng
400 15127074 Trần Huỳnh Thanh 401 17149234 Nguyễn Lê Anh
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
CNKT công trình xây dựng
171491A
171270A
Xây dựng
Kỹ thuật xây dựng CTGT
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Xây dựng
Linh
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Kỹ thuật xây dựng CTGT
Kiều
399 16127072 Lê Thị Diệu
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
161270B
398 17127033 Lương Thị Thúy
Mức giảm
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
387 17149173 Đinh Thị Kiều
388 17149176 Nguyễn Huỳnh Lâm
ĐỐI TƯỢNG MIỄN GIẢM
CNKT công trình xây dựng
50 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
50 %
100 %
Xây dựng
171492A
CNKT công trình xây dựng
Xây dựng
151491C
CNKT công trình xây dựng
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
171492A
CNKT công trình xây dựng
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
171491B
CNKT công trình xây dựng
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
100 %
Xây dựng Xây dựng
Xây dựng
161270A
171270B
Kỹ thuật xây dựng CTGT
CNKT công trình xây dựng Kỹ thuật xây dựng CTGT
CNKT công trình xây dựng Kỹ thuật xây dựng CTGT
Nữ SV học ngành Kỹ thuật Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Là HS trường THPT Chuyên,TOP200,Liên kết đào tạo
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
Nữ SV học ngành Kỹ thuật
50 %
50 %
100 % 50 %
50 %